STT | Tên Doanh nghiệp | Tên tiếng Anh | Số đăng ký kinh doanh | Mã số thuế |
1
|
565892
|
565892
|
565892
|
565892
|
2
|
88952634
|
88952634
|
88952634
|
88952634
|
3
|
AlbinaNig
|
AlbinaNig
|
AlbinaNig
|
AlbinaNig
|
4
|
AllenNig
|
AllenNig
|
AllenNig
|
AllenNig
|
5
|
AltonWeT
|
AltonWeT
|
AltonWeT
|
AltonWeT
|
6
|
Andrey98Cox
|
Andrey98Cox
|
Andrey98Cox
|
Andrey98Cox
|
7
|
AnnacosKeymn
|
AnnacosKeymn
|
AnnacosKeymn
|
AnnacosKeymn
|
8
|
Anthonynic
|
Anthonynic
|
Anthonynic
|
Anthonynic
|
9
|
blog9tseo
|
blog9tseo
|
blog9tseo
|
blog9tseo
|
10
|
Briancoazy
|
Briancoazy
|
Briancoazy
|
Briancoazy
|
11
|
Casino-Spiele
|
Casino-Spiele
|
tropicana online casino
|
online gamnling with real money
|
12
|
cheap jerseys
|
cheap jerseys
|
cheap jerseys
|
cheap jerseys
|
13
|
Cheongsan Food Vina
|
Cheongsan Food Vina Company Limited
|
202043000228
|
2400763793
|
14
|
Chi nhánh công ty hữu hạn công nghiệp Hồng Đạt
|
|
01112000010
|
3600609688-001
|
15
|
Chi nhánh công ty cổ phần đại lý hàng hải Việt Nam - Đại lý hàng hải Hải Phòng
|
VOSA Hai Phong
|
0300437898-003
|
0300437898003
|
16
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐẶC BIỆT PROVISION TẠI HÀ NỘI
|
PRO-VISION SPECIAL STEEL J.S.C -HA NOI BRANCH
|
012043000159
|
3600630601-002
|
17
|
Chi nhánh công ty cổ phần XNK thủ công mỹ nghệ tại Hải phòng
|
|
0213001284
|
0100107356-001
|
18
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
MARUBENI-ITOCHU STEEL VIETNAM CO.,LTD - HO CHI MINH BRANCH
|
4114000144
|
0105324298-001
|
19
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM KHÍ BẮC VIỆT
|
|
0309037012-002
|
0309037012-002
|
20
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Nam Việt Tại Đồng Nai
|
Nam Viet Printing and Packaging Co.,LTD
|
0302220911-002
|
0302220911-002
|
|